555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [nhiều gái xinh]
Tìm thật nhiều cách để nói từ NHIỀU, cùng với các từ liên quan với từ điển Visaurus
Dịch [sửa] Tiếng Anh: many (1), much (2), a lot of (1 & 2) Tiếng Hà Lan: veel (1 & 2) Tiếng Nga: много + thuộc cách số nhiều (mnógo) (1 & 2) Tiếng Pháp: beaucoup de (1 & 2)
Tìm tất cả các bản dịch của nhiều trong Anh như many, huge, major và nhiều bản dịch khác.
Check 'nhiều' translations into English. Look through examples of nhiều translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Nhiều Nghĩa: có số lượng lớn hoặc ở mức cao Từ đồng nghĩa: lắm, dồi dào, tràn ngập, ngập tràn, tràn trề Từ trái nghĩa: ít, ít ỏi, lèo tèo
Nhiều Tính từ có số lượng lớn hoặc ở mức cao lắm tiền nhiều của được đi nhiều nơi nhiều năm đã trôi qua có tật nói nhiều Đồng nghĩa: lắm, ối Trái nghĩa: ít
nhiều [nhau, nheo, nhiêu, sèo, xèo] U+9952, tổng 20 nét, bộ thực 食 (+12 nét) phồn thể, hình thanh Từ điển Hồ Lê ít nhiều, rất nhiều
11 thg 5, 2022 · I. Từ nhiều nghĩa là gì? Từ nhiều nghĩa hay từ đa nghĩa là những từ có một số nghĩa biểu thị những đặc điểm, thuộc tính khác nhau của một đối tượng. Hiện tượng nhiều nghĩa được quan sát thấy ở hầu hết các ngôn ngữ trên thế giới.
Find all translations of nhiều in English like many, huge, major and many others.
nhiều kèm nghĩa tiếng anh many, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
Bài viết được đề xuất: